STT
|
QUÝ
|
THỜI GIAN
|
TỈNH
|
HUYỆN
|
1
|
I
|
12-14/01/2013
|
An Giang
|
Phú Tân
|
2
|
19 – 21/012013
|
Bình Phước
|
Lộc Ninh
|
3
|
02 – 04/3/2013
|
Cà Mau
|
Năm Căn
|
4
|
16 – 18/03/2013
|
Vũng Tàu
|
Châu Đức
|
5
|
30/3– 01/4/2013
|
Sóc Trăng
|
Vĩnh Châu
|
6
|
II
|
05 – 07/04/2013
|
Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
7
|
20 – 22/04/2013
|
Kiên Giang
|
Giồng Riềng
|
8
|
04 – 06/05/2013
|
Cà Mau
|
Cái Nước
|
9
|
25 – 27/05/2013
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
10
|
29 – 31/05/2013
|
Bình Phước
|
Bù Gia Mập
|
11
|
22 – 24/06/2013
|
Sóc Trăng
|
Ngã 5
|
12
|
III
|
06 – 08/07/2013
|
Kiên Giang
|
Hà Tiên
|
13
|
20 – 22/07/2013
|
Đồng Tháp
|
Thanh Bình
|
14
|
03 – 05/08/2013
|
Vũng Tàu
|
Tân Thành
|
15
|
24 – 26/08/2013
|
Tây Ninh
|
Gò Dầu
|
16
|
07 – 09/09/2013
|
Đắk Nông
|
Đắk Song
|
17
|
21 – 23/09/2013
|
Bạc Liêu
|
Hồng Dân
|
18
|
IV
|
05 – 07/10/2013
|
Sóc Trăng
|
Trần Đề
|
19
|
19 – 21/10/2013
|
Kiên Giang
|
Vĩnh Thuận
|
20
|
02 – 04/11/2013
|
Tây Ninh
|
Dương Minh Châu
|
21
|
16 – 18/11/2013
|
Bình Phước
|
Bù Đốp
|
22
|
14 – 16/12/2013
|
Đồng Tháp
|
Tam Nông
|
23
|
28 – 30/12/2013
|
Đăk Nông
|
Cư Jut
|
|